BÁO CÁO
Cơ sở vật chất đến ngày 31/05/2025
STT
|
Loại phòng
|
Số lượng
|
Diện tích sàn xây dựng (m2)
|
1
|
Hội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng, phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên của cơ sở đào tạo
|
247
|
29.256,2
|
1.1.
|
Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ
|
2
|
2056
|
1.2.
|
Phòng học từ 100 - 200 chỗ
|
4
|
514
|
1.3.
|
Phòng học từ 50 - 100 chỗ
|
56
|
4.563,4
|
1.4.
|
Số phòng học dưới 50 chỗ
|
114
|
11.780
|
1.5
|
Số phòng học đa phương tiện
|
6
|
332,8
|
1.6
|
Phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên của cơ sở đào tạo
|
63
|
9.770
|
2
|
Thư viện, trung tâm học liệu
|
3
|
5.100
|
3
|
Trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thực nghiệm, cơ sở thực hành, thực tập, luyện tập
|
16
|
5.508,5
|
|
Tổng
|
266
|
39.864,7
|