Xem chi tiết tại đây: https://drive.google.com/drive/folders/11wIlAT1eTRIc8IqU6V7x9oIr2sOuLQlC?usp=sharing
Khoá 8 Thú y
| TT |
Học phần |
Khóa |
Ngành |
Số SV |
Số phòng thi |
Thời gian thi |
Ghi chú |
| Ca thi |
Thứ |
Ngày thi |
| 1 |
Bệnh học thủy sản |
8 |
Thú y |
31 |
1 |
Ca 2 S |
3 |
13/05/2025 |
|
| 2 |
Bệnh chó mèo |
8 |
Thú y |
31 |
1 |
Ca 2 S |
6 |
16/05/2025 |
|
| 3 |
Chăn nuôi gia cầm |
8 |
Thú y |
31 |
1 |
Ca 2 S |
3 |
20/05/2025 |
|
| 4 |
Luật thú y và Kiểm nghiệm thú sản |
8 |
Thú y |
31 |
1 |
Ca 2 S |
6 |
23/05/2025 |
|
| |
Thực tập tốt nghiệp |
8 |
Thú y |
Thời gian 16 tuần từ 8/9/2025 đến 29/12/2025 |
| |
Khoa Nông Lâm Ngư lên KH thực tập cụ thể cho sinh viên |
| |
Tiền bằng TN + vỏ bằng : 230.000đ/sv. Sinh viên nạp tiền trước ngày 20/5/2025 tại phòng tài chính kế toán |
Khoá 9
| TT |
Học phần |
Khóa |
Ngành |
Số SV |
Số phòng thi |
Thời gian thi |
Ghi chú |
| Ca thi |
Thứ |
Ngày thi |
| 1 |
Tài chính công |
9 |
Kế toán |
85 |
6 |
Ca 1 S |
2 |
19/05/2025 |
|
| Kinh tế môi trường |
Kinh tế |
23 |
|
| Quản trị nhân lực |
QTKD |
38 |
|
| An toàn thông tin |
CNTT |
18 |
|
| Định giá tài sản |
TCNH |
15 |
|
| Chăn nuôi gia cầm |
Thú y |
30 |
|
| 2 |
An ninh mạng |
9 |
CNTT |
18 |
1 |
Ca 1 C |
2 |
19/05/2025 |
P.máy |
| 3 |
Vi sinh vật thú y 2 |
9 |
Thú y |
30 |
1 |
Ca 2 S |
4 |
21/05/2025 |
|
| 4 |
Lập trình cho thiết bị di động |
9 |
CNTT |
18 |
1 |
Ca 1 S |
4 |
21/05/2025 |
Báo cáo |
| 5 |
Kế toán công |
9 |
Kế toán |
85 |
6 |
Ca 1 S |
6 |
23/05/2025 |
|
| Kinh tế công cộng |
Kinh tế |
22 |
|
| Quản trị dự án đầu tư |
QTKD |
39 |
|
| Quản trị rủi ro tài chính |
TCNH |
15 |
|
| Dược liệu thú y |
Thú y |
30 |
|
| 6 |
Phân tích HĐKD |
9 |
Kế toán + QTKD |
123 |
6 |
Ca 1 S |
3 |
27/05/2025 |
|
| Dự báo kinh tế và phân tích DL |
Kinh tế |
22 |
|
| Tiếng anh chuyên ngành |
TCNH |
15 |
|
| Dịch tễ học thú y |
Thú y |
30 |
|
| 7 |
Kiểm toán BCTC |
9 |
Kế toán |
85 |
6 |
Ca 1 S |
6 |
30/05/2025 |
|
| Kỹ thuật nghiệp vụ NT |
Kinh tế |
22 |
|
| Quản trị chất lượng |
QTKD |
39 |
|
| Hải quan |
TCNH |
15 |
|
| Sinh sản gia súc 1 |
Thú y |
30 |
|
| 8 |
Kế toán thuế |
9 |
Kế toán |
85 |
6 |
Ca 1 S |
2 |
02/06/2025 |
|
| Lập kế hoạch khởi sự KD |
Kinh tế |
22 |
|
| Quản trị chuỗi cung ứng và logictis |
QTKD |
39 |
|
| Ngân hàng hiện đại |
TCNH |
15 |
|
| Văn hóa doanh nghiệp |
Thú y |
30 |
|
| 9 |
Lập trình Dev |
9 |
CNTT |
18 |
1 |
Cả ngày 03/06/2025 |
Báo cáo |
| 10 |
Một sức khỏe trong TY |
9 |
Thú y |
30 |
1 |
Ca 2 S |
4 |
04/06/2025 |
|
| 11 |
Phân tích TCDN |
9 |
Kế toán +TCNH |
100 |
4 |
Ca 1 S |
6 |
06/06/2025 |
Vấn đáp |
| Tài chính doanh nghiệp |
Kinh tế |
22 |
Vấn đáp |
| Quản trị tài chính |
QTKD |
39 |
|
| Khởi sự kinh doanh |
Thú y |
30 |
|
| 12 |
Kế toán ngân hàng TM |
9 |
TCNH |
15 |
1 |
Ca 2 S |
2 |
09/06/2025 |
|
| 13 |
Tài chính doanh nghiệp hiện đại |
9 |
TCNH |
15 |
1 |
Ca 2 S |
4 |
11/06/2025 |
Vấn đáp |
| 14 |
Kế toán máy |
9 |
TCNH |
15 |
1 |
Ca 2 S |
6 |
13/06/2025 |
P.máy |
| 15 |
Xử lý dữ liệu lớn |
9 |
CNTT |
18 |
1 |
Ca 1 C |
7 |
14/06/2025 |
Báo cáo |
Khoá 10
| TT |
Học phần |
Khóa |
Ngành |
Số SV |
Số phòng thi |
Thời gian thi |
Ghi chú |
| Ca thi |
Thứ |
Ngày thi |
| 1 |
Tiếng Anh 3 |
10 |
Kế toán+Kinh tế+QTKD+Marketing+TCNH |
230 |
8 |
Ca 2 S |
2 |
19/05/2025 |
|
| |
Tiếng anh chuyên ngành |
NNCNC + Thú y |
30 |
|
| 2 |
Tiếng anh 3 |
10 |
Kế toán+Kinh tế+QTKD+Marketing+TCNH |
230 |
3 |
Ca 1 C |
2 |
19/05/2025 |
Vấn đáp |
| |
Cấu trúc DL và GT |
CNTT |
79 |
3 |
Ca 1 S |
3 |
20/05/2025 |
P.máy |
| 3 |
Kế toán tài chính 2 |
10 |
Kế toán |
116 |
2 |
Ca 1 S |
5 |
22/05/2025 |
Vấn đáp |
| |
Kinh tế quốc tế |
Kinh tế |
21 |
5 |
Ca 2 S |
5 |
22/05/2025 |
|
| |
Quản trị chiến lược |
QTKD |
49 |
|
| |
Kinh doanh quốc tế |
Marketting |
34 |
|
| |
Ngân hàng thương mại 1 |
TCNH |
17 |
|
| |
Chọn giống cây trồng |
NNCNC |
5 |
|
| |
Sinh lý gia súc |
Thú y |
25 |
|
| |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
CNTT |
79 |
3 |
Ca 1 S |
CN |
25/05/2025 |
P.máy |
| 4 |
Kế toán quản trị |
10 |
Kế toán |
126 |
2 |
Ca 1 S |
3 |
27/05/2025 |
Vấn đáp |
| |
Kinh tế đầu tư |
Kinh tế + QTKD |
66 |
5 |
Ca 2 S |
3 |
27/05/2025 |
|
| |
Hành vi người tiêu dùng |
Marketting |
34 |
|
| |
Thị trường chứng khoán |
TCNH |
17 |
|
| |
Nông nghiệp hữu cơ |
NNCNC |
5 |
|
| |
Dinh dưỡng và TACN |
Thú y |
25 |
|
| |
Mạng máy tính |
CNTT |
79 |
3 |
Ca 1 C |
4 |
28/05/2025 |
P.máy |
| 5 |
Tư tưởng HCM |
10 |
K.toán + K.tế+ QTKD + Marketing +TCNH + + CNTT + QLĐĐ + NNCNC + thú y |
339 |
4 |
Cả ngày 30/5/2025 |
Vấn đáp |
| 6 |
Kỹ năng PV và làm việc CN |
10 |
Kế toán+Kinh tế+Marketing+TCNH |
184 |
2 |
Ca 1 S |
2 |
02/06/2025 |
Vấn đáp |
| |
Quản trị tài chính |
QTKD |
47 |
2 |
Ca 2 S |
2 |
02/06/2025 |
|
| |
Giá thể và DD cây trồng |
NNCNC |
5 |
|
| |
Chăn nuôi lợn |
Thú y |
25 |
|
| 7 |
Lập trình Dev |
10 |
CNTT |
79 |
3 |
Cả ngày 3/6/2023 |
Báo cáo |
| 8 |
Thuế nhà nước |
10 |
Kế toán |
118 |
2 |
Ca 1 S |
2 |
09/06/2025 |
Vấn đáp |
| |
Phương pháp NCKT |
Kinh tế |
21 |
2 |
Ca 2 S |
6 |
06/06/2025 |
|
| |
Tài chính quốc tế |
TCNH |
17 |
|
| |
Sinh sản gia súc |
Thú y |
25 |
|
| |
Công nghệ sx cây ăn quả |
NNCNC |
5 |
|
| |
Khởi sự KD và tạo lập DN |
QTKD +Marketing |
81 |
|
|
|
|
Tiểu luận |
| 9 |
Phân tích và thiết kế HTTT |
10 |
CNTT |
79 |
3 |
Cả ngày 7/6/2023 |
Báo cáo |
| 10 |
Quản trị học |
10 |
QTKD +Marketing |
84 |
3.5 |
Ca 2 S |
2 |
09/06/2025 |
|
| |
Kinh tế vi mô 2 |
Kinh tế |
21 |
|
| |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
TCNH |
17 |
Vấn đáp |
| 11 |
Tổ chức sự kiện |
10 |
Marketting |
34 |
1 |
Ca 2 S |
6 |
13/06/2025 |
|
| 12 |
Thiết kế web |
10 |
CNTT |
79 |
3 |
Cả ngày 15/6/2023 |
Báo cáo |
| Học phần |
Khóa |
Ngành |
Số SV |
Số phòng thi |
Thời gian thi |
Ghi chú |
| Ca thi |
Thứ |
Ngày thi |
| Giáo dục thể chất 1 |
11 |
K.toán+Kinh tế+logistic+QTKD + Marketing+TMĐT+TCNH+CNTT+QLĐĐ + NNCNC +Lâm học+ thú y +Ngôn ngữ Anh |
790 |
Cả ngày 06/06/2025 |
Thực hành |
| Tiếng anh 1 |
11 |
K.tế + logistic + TCNH |
128 |
15 |
Ca 2 S |
3 |
10/06/2025 |
|
| Tiếng anh 2 |
K.toán + QTKD + Marketing+TMĐT+CNTT + QLĐĐ + NNCNC +Lâm học+ thú y |
643 |
|
| Tiếng anh tổng hợp 2 |
Ngôn ngữ Anh |
60 |
|
| Kỹ năng LVN và GQVĐ |
11 |
QTKD+Marketing+TMĐT+NNCNC+Thú y |
242 |
3 |
Ca 1 S |
6 |
13/06/2025 |
Vấn đáp |
| Pháp luật đại cương |
K.toán + Kinh tế + logistic + TCNH + Ngôn ngữ Anh + CNTT |
532 |
12 |
Ca 2 S |
6 |
13/06/2025 |
|
| Thổ nhưỡng |
QLĐĐ + Lâm học |
36 |
Vấn đáp |
| Lý thuyết xs và tk toán |
11 |
K.toán+Kinh tế+logistic+QTKD + Marketing+TMĐT+TCNH+CNTT+QLĐĐ + NNCNC +Lâm học+ thú y |
776 |
15 |
Ca 2 S |
3 |
17/06/2025 |
|
| Ngữ âm - Âm vị học |
Ngôn ngữ Anh |
60 |
|
| Nguyên lý kế toán |
11 |
K.toán + Kinh tế + logistic + QTKD + Marketing + TMĐT + TCNH |
486 |
15 |
Ca 2 S |
6 |
20/06/2025 |
|
| Từ vựng - Ngữ nghĩa |
Ngôn ngữ Anh |
59 |
|
| Giải tích |
CNTT |
184 |
|
| Dân số học |
QLĐĐ |
22 |
|
| Hóa phân tích |
Lâm học + thú y |
59 |
|
| Sinh thái môi trường |
NNCNC |
6 |
|
| Thống kê kinh tế |
11 |
K.toán + Kinh tế + logistic + QTKD + Marketing + TMĐT + TCNH |
477 |
15 |
Ca 2 S |
3 |
24/06/2025 |
|
| Tiếng trung 2 |
Ngôn ngữ Anh |
58 |
|
| Kiến trúc máy tính |
CNTT |
171 |
|
| Trắc địa 1 |
QLĐĐ |
23 |
|
| CNSH đại cương |
Lâm học + thú y |
55 |
|
| Đất và phân bón |
NNCNC |
6 |
Vấn đáp |
| Kinh tế chính trị Mác LêNin |
11 |
K.toán+Kinh tế+logistic+QTKD + Marketing+TMĐT+TCNH+CNTT+QLĐĐ + NNCNC +Lâm học+ thú y +Ngôn ngữ Anh |
826 |
10 |
Cả ngày 27/06/2025 |
Vấn đáp |
| Tin học ứng dụng |
11 |
K.toán + QTKD + Marketing + TMĐT + Ngôn ngữ Anh + NNCNC + Lâm học + Thú y |
473 |
5 |
Ca 1 S |
2 |
30/06/2025 |
P. máy |
| Kinh tế vi mô 1 |
Kinh tế |
23 |
2 |
Ca 2 S |
2 |
30/06/2025 |
|
| Bảo hiểm 1 |
TCNH |
48 |
|
| Hệ thống TT địa lý |
QLĐĐ |
23 |
1 |
P. máy |
| Lập trình máy tính |
11 |
CNTT |
186 |
4 |
Ca 1 S |
5 |
03/07/2025 |
P. máy |
| Kinh tế vi mô |
Logistic + QTKD + Marketing + TMĐT + TCNH |
248 |
8 |
Ca 2 S |
5 |
03/07/2025 |
|
| Ngữ pháp 2 |
Ngôn ngữ Anh |
60 |
|
| Marketing căn bản |
11 |
Kế toán + Kinh tế + Logistic |
256 |
10 |
Ca 2 S |
2 |
07/07/2025 |
|
| Sinh lý thực vật |
NNCNC + Lâm học |
11 |
Trắc nghiệm |
| Hóa sinh đại cương |
Thú y |
46 |
|